save all
save+all | ['seivɔ:l] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng | | | quỹ tiết kiệm của trẻ con | | | cái tạp dề | | | bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...) |
/'seivɔ:l/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng quỹ tiết kiệm của trẻ con cái tạp dề bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)
|
|